Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo monataĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
monat//o
Cấu trúc dự đoán:
monat/a/ĵomon/at//omon/at/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
モナタージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo menstruo (Nguồn: Ssv)
  • eo monato

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    monat/o
    Cấu trúc dự đoán:
    mon/at/omon/a/tomo/n/at/o
    Prononco per kanaoj:
    ナー
    エスペラント語の「monato」は、「月」を意味します。

    Bản dịch

    Ví dụ

    io monato

    Bản dịch

    • eo monato (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 一か月 (Gợi ý tự động)
    • ja 月(暦の) (Gợi ý tự động)
    • en month (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 月份 (Gợi ý tự động)

    eo monata

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    monat/a
    Cấu trúc dự đoán:
    mon/at/amon/a/tamo/n/at/a
    Prononco per kanaoj:
    ナー

    Bản dịch

    Ví dụ

    (?) monataĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog