Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
mim/ad/omim/a/do
Prononco per kanaoj:
マー

eo mimado

Cấu trúc dự đoán:
mim/ad/omim/a/do
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

eo mimi

Cấu trúc từ:
mim/i
Cấu trúc dự đoán:
mi/mi
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo mimo

Cấu trúc từ:
mim/o
Cấu trúc dự đoán:
mi/mo
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) mimado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog