Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo metodaro

Cấu trúc từ:
metod/ar/o
Cấu trúc dự đoán:
metod/a/romet/od/ar/omet/od/a/ro
Prononco per kanaoj:
メトダー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo metodologio (Nguồn: Ssv)
  • eo metodo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    metod/o
    Cấu trúc dự đoán:
    met/od/omet/o/do
    Prononco per kanaoj:
    トー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo maniero (Nguồn: VES)
  • eo procedo (Nguồn: VES)
  • eo stilo (Nguồn: VES)
  • eo rimedo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io metodo

    Bản dịch

    • eo metodo (Dịch ngược)
    • ja 方法 (Gợi ý tự động)
    • ja 方式 (Gợi ý tự động)
    • ja 測定法 (Gợi ý tự động)
    • en method (Gợi ý tự động)
    • zh 方法 (Gợi ý tự động)
    • zh 办法 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo metoda

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    metod/a
    Cấu trúc dự đoán:
    met/od/amet/o/da
    Prononco per kanaoj:
    トー

    Bản dịch

    (?) metodaro

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog