Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo merkatado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
merkat/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
merkat/a/do
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

eo merkato

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
merkat/o
Prononco per kanaoj:
カー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo vendosfero (Nguồn: VES)
  • eo marketo (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io merkato

    Bản dịch

    • eo merkato (Dịch ngược)
    • ja 市場 (Gợi ý tự động)
    • ja 販路 (Gợi ý tự động)
    • ja 取引 (Gợi ý tự động)
    • ja 売買 (Gợi ý tự động)
    • en market (Gợi ý tự động)
    • en sales activity (Gợi ý tự động)
    • zh 市场 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo merkata

    Cấu trúc dự đoán:
    merkat/a
    Prononco per kanaoj:
    カー

    Ví dụ

    (?) merkatado

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog