Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
mark/il/o
Cấu trúc dự đoán:
mar/kilomar/kil/omark/i/lo
Prononco per kanaoj:
キー

eo markilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
mark/il/o
Cấu trúc dự đoán:
mar/kilomar/kil/omark/i/lo
Prononco per kanaoj:
キー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo marki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
mark/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo marko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
mark/o
Cấu trúc dự đoán:
mar/ko
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io marko

Bản dịch

eo marka

Cấu trúc dự đoán:
mark/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) markilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog