Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
manĝ/em/o
Cấu trúc dự đoán:
man/ĝem/omanĝ/e/mo
Prononco per kanaoj:
マンッジェー

eo manĝemo

Cấu trúc từ:
manĝ/em/o
Cấu trúc dự đoán:
man/ĝem/omanĝ/e/mo
Prononco per kanaoj:
マンッジェー

Từ đồng nghĩa

  • eo apetito (en la ĉiutaga lingvo) (Nguồn: Ssv)
  • eo manĝema

    Cấu trúc dự đoán:
    manĝ/em/aman/ĝem/a
    Prononco per kanaoj:
    マンッジェー

    Bản dịch

    eo manĝi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    manĝ/i
    Cấu trúc dự đoán:
    man/ĝi
    Prononco per kanaoj:
    マンッジ
    エスペラント語の「manĝi」は、「食べる」を意味します。他動詞です。線動詞です。
    • 不定形:manĝi(食べること)
    • 現在形:manĝas(食べる)
    • 過去形:manĝis(食べた)
    • 未来形:manĝos(食べるだろう)
    • 命令形:manĝu(食べなさい)
    • 仮定形:manĝus(食べるとすれば)
    受動態estas manĝata = 「食べられる」など)が作れます。
    自発の自動詞manĝiĝi = 食べられる(自ずと食べることとなる。)」があります。
    使役動詞manĝigi = 食べさせる」があります。

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo vori (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo manĝo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    manĝ/o
    Cấu trúc dự đoán:
    man/ĝo
    Prononco per kanaoj:
    マンッジョ

    Bản dịch

    Ví dụ

    (?) manĝemo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog