Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo manĝegulo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
manĝ/eg/ul/o
Cấu trúc dự đoán:
manĝ/e/gul/omanĝ/eg/u/lo
Prononco per kanaoj:
マンッジェグー

Bản dịch

eo manĝegi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
manĝ/eg/i
Prononco per kanaoj:
マンッジェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo vori (Nguồn: Ssv)
  • eo diboĉi (Nguồn: VES)
  • eo manĝo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    manĝ/o
    Cấu trúc dự đoán:
    man/ĝo
    Prononco per kanaoj:
    マンッジョ

    Bản dịch

    Ví dụ

    (?) manĝegulo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog