Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo mamego

Cấu trúc dự đoán:
mam/egomam/eg/omam/e/go
Prononco per kanaoj:
メー

Bản dịch

eo mamo

Từ mục chính:
mam/o
Cấu trúc từ:
mam/o
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo mastoido (Nguồn: VES)
  • eo mampinto (Nguồn: VES)
  • eo cico (Nguồn: VES)
  • eo uroĉo (Nguồn: VES)
  • eo sino (Nguồn: VES)
  • io mamo

    Bản dịch

    eo mama

    Từ mục chính:
    mam/o
    Cấu trúc từ:
    mam/a
    Prononco per kanaoj:
    マー

    Bản dịch

    en mama

    Bản dịch

    tok mama

    o; a; Kartvela: მამა mama "patro"; Multaj: mama "patrino, panjo"

    Bản dịch

    • eo patrino (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo patro (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo gepatra (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo patra (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo patrina (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 母親 (Gợi ý tự động)
    • io matro (Gợi ý tự động)
    • io patrino (Gợi ý tự động)
    • en matron (Gợi ý tự động)
    • en mother (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 父親 (Gợi ý tự động)
    • ja 創始者 《転》 (Gợi ý tự động)
    • ja 開祖 (Gợi ý tự động)
    • io patrulo (Gợi ý tự động)
    • en father (Gợi ý tự động)
    • en parent (Gợi ý tự động)
    • en sire (Gợi ý tự động)
    • zh 父亲 (Gợi ý tự động)
    • ja 両親の (Gợi ý tự động)
    • en parental (Gợi ý tự động)
    • ja 父の (Gợi ý tự động)
    • en fatherly (Gợi ý tự động)
    • en paternal (Gợi ý tự động)
    • ja 母の (Gợi ý tự động)
    • en maternal (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3