Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

fr maman

Bản dịch

eo mama

Từ mục chính:
mam/o
Cấu trúc từ:
mam/a
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

en mama

Bản dịch

tok mama

o; a; Kartvela: მამა mama "patro"; Multaj: mama "patrino, panjo"

Bản dịch

eo mamo

Từ mục chính:
mam/o
Cấu trúc từ:
mam/o
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo mastoido (Nguồn: VES)
  • eo mampinto (Nguồn: VES)
  • eo cico (Nguồn: VES)
  • eo uroĉo (Nguồn: VES)
  • eo sino (Nguồn: VES)
  • io mamo

    Bản dịch

    • eo mamo (Dịch ngược)
    • ja 乳房 (Gợi ý tự động)
    • ja ちぶさ (Gợi ý tự động)
    • en breast (Gợi ý tự động)
    • en chest (Gợi ý tự động)
    • en teat (Gợi ý tự động)
    • en udder (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 乳房 (Gợi ý tự động)

    (?) maman

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog