Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo maltimego

Cấu trúc dự đoán:
mal/tim/egomal/tim/eg/omal/tim/e/go
Prononco per kanaoj:
ティメー

Bản dịch

eo maltimega

Cấu trúc dự đoán:
malt/i/megamal/tim/eg/a
Prononco per kanaoj:
ティメー

Bản dịch

eo maltimo

Cấu trúc dự đoán:
mal/tim/omalt/i/mo
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

eo maltima

Từ mục chính:
tim/i
Cấu trúc từ:
mal/tim/a
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo maltimi

Từ mục chính:
tim/i
Cấu trúc từ:
mal/tim/i
Cấu trúc dự đoán:
malt/i/mi
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) maltimego

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog