Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo maltegi

Từ mục chính:
teg/i
Cấu trúc từ:
mal/teg/i
Cấu trúc dự đoán:
malt/eg/i
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

eo malto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
malt/o
Cấu trúc dự đoán:
mal/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

io malto

Bản dịch

  • eo malto (Dịch ngược)
  • ja 麦芽 (Gợi ý tự động)
  • ja モルト (Gợi ý tự động)
  • en malt (Gợi ý tự động)

eo malta

Cấu trúc dự đoán:
malt/amal/ta
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) maltegi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog