Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo malsameco

Từ mục chính:
sam/a
Cấu trúc từ:
mal/sam/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
mal/sam/e/co
Prononco per kanaoj:
メーツォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo malsameca

Cấu trúc dự đoán:
mal/sam/ec/a
Prononco per kanaoj:
メーツァ

Từ đồng nghĩa

eo malsama

Từ mục chính:
sam/a
Cấu trúc từ:
mal/sam/a
Prononco per kanaoj:
サー
エスペラント語の「malsama」は、「異なる」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo malsami

Cấu trúc từ:
mal/sam/i
Prononco per kanaoj:
サー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo malsamo

Cấu trúc dự đoán:
mal/samomal/sam/o
Prononco per kanaoj:
サー

Bản dịch

(?) malsameco

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog