Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
mal/saĝ//o
Cấu trúc dự đoán:
mal/saĝ/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ッジャージョ

eo malsaĝaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
mal/saĝ//o
Cấu trúc dự đoán:
mal/saĝ/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ッジャージョ

Bản dịch

eo malsaĝo

Cấu trúc dự đoán:
mal/saĝ/o
Prononco per kanaoj:
ッジョ

Bản dịch

eo malsaĝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
mal/saĝ/a
Prononco per kanaoj:
ッジャ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) malsaĝaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog