Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo malgracio

Cấu trúc dự đoán:
mal/graci/omal/grac/iomal/grac/i/o
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

eo malgracia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
mal/graci/a
Cấu trúc dự đoán:
mal/grac/iamal/grac/i/a
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo plumpa (Nguồn: Ssv)
  • (?) malgracio

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog