Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo majesteco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
majest/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
majest/e/comaj/est/ec/omaj/est/e/co
Prononco per kanaoj:
マイェテーツォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo majesta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
majest/a
Cấu trúc dự đoán:
maj/est/a
Prononco per kanaoj:
イェ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo majesto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
majest/o
Cấu trúc dự đoán:
maj/est/o
Prononco per kanaoj:
イェ

Bản dịch

io majesto

Bản dịch

(?) majesteco

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog