Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
lup/e
Prononco per kanaoj:

eo lupe/?

Từ chứa gốc "lupe"

lupeo

eo lupa

Từ mục chính:
lup/o
Cấu trúc từ:
lup/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

tok lupa

o; Kroata: rupa; Loĵbana: clupa

Bản dịch

  • eo truo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
  • eo aperturo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
  • eo orifico (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
  • eo fenestro (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
  • eo pordo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja 巣穴 (動物の) (Gợi ý tự động)
  • ja ホール (ゴルフの) (Gợi ý tự động)
  • ja 欠陥 《転》 (Gợi ý tự động)
  • io truo (Gợi ý tự động)
  • en hole (Gợi ý tự động)
  • en orifice (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • ja 開口部 (Gợi ý tự động)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja 出入り口 (Gợi ý tự động)
  • ja 口径 (Gợi ý tự động)
  • en aperture (Gợi ý tự động)
  • en opening (Gợi ý tự động)
  • zh 物体进出口 (Gợi ý tự động)
  • zh 开度 (Gợi ý tự động)
  • zh 光圈 (Gợi ý tự động)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja ウィンドウ (Gợi ý tự động)
  • io fenestro (Gợi ý tự động)
  • en window (Gợi ý tự động)
  • en pane (Gợi ý tự động)
  • zh 窗口 (Gợi ý tự động)
  • zh 窗户 (Gợi ý tự động)
  • ja 戸口 (Gợi ý tự động)
  • ja 入り口 (Gợi ý tự động)
  • ja (と) (Gợi ý tự động)
  • ja (とびら) (Gợi ý tự động)
  • ja ドア (Gợi ý tự động)
  • io pordo (Gợi ý tự động)
  • en door (Gợi ý tự động)
  • en gate (Gợi ý tự động)
  • en port (Gợi ý tự động)
  • zh 门户 (Gợi ý tự động)
  • zh 门口 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

(?) lupe

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog