Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
lot/onlo/tonlot/o/n
Prononco per kanaoj:
トン

eo loton

Cấu trúc dự đoán:
lot/onlo/tonlot/o/n
Prononco per kanaoj:
トン

Ví dụ

  • eo tiri loton (Nguồn: pejv)
  • eo loto

    Từ mục chính:
    lot/i
    Cấu trúc từ:
    lot/o
    Cấu trúc dự đoán:
    lo/to
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo fato (Nguồn: VES)
  • eo kubo (Nguồn: VES)
  • io loto

    Bản dịch

    eo Loto

    Từ mục chính:
    lot/i
    Cấu trúc từ:
    lot/o
    Cấu trúc dự đoán:
    lo/to
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo loti

    Từ mục chính:
    lot/i
    Cấu trúc từ:
    lot/i
    Prononco per kanaoj:
    ティ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo loterii (Nguồn: VES)
  • (?) loton

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog