Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
lizing/o
Prononco per kanaoj:
ズィン

eo lizingo

Cấu trúc từ:
lizing/o
Prononco per kanaoj:
ズィン

Từ đồng nghĩa

  • eo luaĉeto (Nguồn: Ssv)
  • eo luvendo (Nguồn: Ssv)
  • io lizo

    Bản dịch

    • eo feĉo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja かす (Gợi ý tự động)
    • ja 最低のもの (Gợi ý tự động)
    • en dregs (Gợi ý tự động)
    • en scum (Gợi ý tự động)
    • en sediment (Gợi ý tự động)
    • zh 沉渣 (Gợi ý tự động)
    • zh 糟粕 (Gợi ý tự động)

    eo lizi

    Cấu trúc từ:
    liz/i
    Prononco per kanaoj:
    ズィ

    Từ đồng nghĩa

  • eo pruntaĉeti (Nguồn: Ssv)
  • eo pruntvendi (Nguồn: Ssv)
  • eo luaĉeti (Nguồn: Ssv)
  • eo luvendi (Nguồn: Ssv)
  • (?) lizingo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog