Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo listigita

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
list/ig/it/a
Cấu trúc dự đoán:
lis/tig/it/alist/ig/i/talis/tig/i/ta
Prononco per kanaoj:
ティギー

Bản dịch

Ví dụ

eo listigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
list/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
lis/tig/i
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Ví dụ

eo listigo

Cấu trúc từ:
list/ig/o
Cấu trúc dự đoán:
lis/tig/olist/i/go
Prononco per kanaoj:
ティー

Từ đồng nghĩa

  • eo enumeracio (Nguồn: Ssv)
  • eo listo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    list/o
    Cấu trúc dự đoán:
    lis/to
    Prononco per kanaoj:
    エスペラント語の「listo」は、「リスト」を意味します。

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo registro (Nguồn: VES)
  • eo etato (Nguồn: VES)
  • eo nomaro (Nguồn: VES)
  • eo matrikulo (Nguồn: VES)
  • eo indekso (Nguồn: VES)
  • eo inventaro (Nguồn: VES)
  • eo kanono (en ekleziaj esprimoj) (Nguồn: Ssv)
  • eo katalogo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io listo

    Bản dịch

    • eo listo (Dịch ngược)
    • ja 一覧表 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja リスト (Gợi ý tự động)
    • ja 目録 (Gợi ý tự động)
    • ja 名簿 (Gợi ý tự động)
    • en list (Gợi ý tự động)
    • zh 名单 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 目录 (Gợi ý tự động)

    (?) listigita

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog