Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo lineara

Cấu trúc từ:
linear/a
Cấu trúc dự đoán:
line/araline/ar/alin/e/ara
Prononco per kanaoj:
アー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo linia (en matematiko) (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    eo lineo

    Cấu trúc từ:
    line/o
    Cấu trúc dự đoán:
    lin/e/oli/ne/oli/n/e/o
    Prononco per kanaoj:
    ネー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

    Ví dụ

    io lineo

    Bản dịch

    • eo linio (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 境界線 (Gợi ý tự động)
    • ja すじ (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 並び (Gợi ý tự động)
    • ja 系統 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 路線 (Gợi ý tự động)
    • ja ライン (Gợi ý tự động)
    • en curve (Gợi ý tự động)
    • en line (Gợi ý tự động)
    • zh 线 (Gợi ý tự động)

    (?) lineara

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog