Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
libr/ar/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
libra/re/jolibr/are/jolibra/re/j/o
Prononco per kanaoj:
レー

eo librarejo

Cấu trúc từ:
libr/ar/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
libra/re/jolibr/are/jolibra/re/j/o
Prononco per kanaoj:
レー

Từ đồng nghĩa

  • eo biblioteko (Nguồn: Ssv)
  • eo libraro

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    libr/ar/o
    Cấu trúc dự đoán:
    libra/rolibr/a/ro
    Prononco per kanaoj:
    ラー

    Bản dịch

    eo libro

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    libr/o
    Prononco per kanaoj:
    エスペラント語の「libro」は、「本」を意味します。

    Bản dịch

    Ví dụ

    io libro

    Bản dịch

    • eo libro (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 書籍 (Gợi ý tự động)
    • ja 書物 (Gợi ý tự động)
    • ja 図書 (Gợi ý tự động)
    • ja 帳簿 (Gợi ý tự động)
    • ja 記録簿 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en book (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 书本 (Gợi ý tự động)
    • zh 一本書 (Gợi ý tự động)
    • zh 簿 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) librarejo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog