Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo ledo

Từ mục chính:
led/o
Cấu trúc từ:
led/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo leda

Từ mục chính:
led/o
Cấu trúc từ:
led/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

  • eo ledaj gantoj (Nguồn: pejv)
  • eo ledaj ŝuoj (Nguồn: pejv)
  • io leda

    Bản dịch

    • eo malbela (Dịch ngược)
    • eo malnobla (Dịch ngược)
    • ja 醜い (Gợi ý tự động)
    • ja 見苦しい (Gợi ý tự động)
    • ja ひどい (Gợi ý tự động)
    • ja 卑劣な (Gợi ý tự động)
    • ja 悪い (Gợi ý tự động)
    • en nasty (Gợi ý tự động)
    • en ugly (Gợi ý tự động)
    • en plain (Gợi ý tự động)
    • zh 丑陋 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • fr laid (Gợi ý tự động)
    • ja 卑しい (Gợi ý tự động)
    • en abject (Gợi ý tự động)
    • en base (Gợi ý tự động)
    • en low (Gợi ý tự động)
    • en vile (Gợi ý tự động)
    • en mean (Gợi ý tự động)
    • en despicable (Gợi ý tự động)
    • en ignoble (Gợi ý tự động)

    (?) ledo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog