Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo lecionaro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
lecion/ar/o
Cấu trúc dự đoán:
lecion/a/ro
Prononco per kanaoj:
ツィオナー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kurso (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo kurso (Nguồn: pejv)
  • eo leciono

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    lecion/o
    Prononco per kanaoj:
    ツィオー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo legaĵo (Nguồn: VES)
  • eo lekcio (Nguồn: VES)
  • eo tasko (Nguồn: VES)
  • eo instruo (Nguồn: VES)
  • eo edifo (Nguồn: VES)
  • eo travivaĵo (Nguồn: VES)
  • eo evento (Nguồn: VES)
  • io leciono

    Bản dịch

    • eo leciono (Dịch ngược)
    • ja 授業 (Gợi ý tự động)
    • ja けいこ (Gợi ý tự động)
    • ja レッスン (Gợi ý tự động)
    • ja 学課 (Gợi ý tự động)
    • ja 課業 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 教訓 (Gợi ý tự động)
    • ja 戒め (Gợi ý tự động)
    • en lesson (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 功课 (Gợi ý tự động)

    (?) lecionaro

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog