Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo lato

Từ mục chính:
lat/o
Cấu trúc từ:
lat/o
Cấu trúc dự đoán:
la/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ŝindo (Nguồn: VES)
  • eo tabulo (Nguồn: VES)
  • eo lati

    Từ mục chính:
    lat/o
    Cấu trúc từ:
    lat/i
    Prononco per kanaoj:
    ティ

    Bản dịch

    (?) lato

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog