Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo laringito

Cấu trúc từ:
laringit/o
Cấu trúc dự đoán:
laring/it/ola/ringit/olaring/i/to
Prononco per kanaoj:
リンギー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo laringo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
laring/o
Cấu trúc dự đoán:
lar/ing/ola/ring/olar/in/go
Prononco per kanaoj:
リン

Bản dịch

io laringo

Bản dịch

  • eo laringo (Dịch ngược)
  • ja 喉頭 (Gợi ý tự động)
  • en larynx (Gợi ý tự động)
  • zh 喉头 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • fr larynx (Gợi ý tự động)

eo laringa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
laring/a
Cấu trúc dự đoán:
lar/ing/ala/ring/a
Prononco per kanaoj:
リン

Bản dịch

eo laro

Cấu trúc từ:
lar/o
Cấu trúc dự đoán:
la/ro
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo mevo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo mevo (Nguồn: pejv)
  • (?) laringito

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog