Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo langeto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
lang/et/o
Cấu trúc dự đoán:
lan/get/olang/e/tolan/ge/to
Prononco per kanaoj:
ゲー

Bản dịch

Ví dụ

eo lango

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
lang/o
Cấu trúc dự đoán:
lan/gola/n/go
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

io lango

Bản dịch

  • eo lango (Dịch ngược)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja 舌肉 (Gợi ý tự động)
  • ja タン (Gợi ý tự động)
  • ja 舌状のもの (Gợi ý tự động)
  • ja 話しぶり (Gợi ý tự động)
  • ja 弁舌 (Gợi ý tự động)
  • en tongue (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh 舌头 (Gợi ý tự động)
  • zh 口才 (Gợi ý tự động)
  • fr langue (Gợi ý tự động)

eo langa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
lang/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo langi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
lang/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) langeto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog