Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo lakaĵo

Từ mục chính:
lak/o
Cấu trúc từ:
lak//o
Cấu trúc dự đoán:
lak/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
カージョ

Bản dịch

eo laki

Từ mục chính:
lak/o
Cấu trúc từ:
lak/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo lako

Từ mục chính:
lak/o
Cấu trúc từ:
lak/o
Cấu trúc dự đoán:
la/ko
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo emajlo (Nguồn: VES)
  • eo poluro (Nguồn: VES)
  • eo vernizo (Nguồn: VES)
  • io lako

    Bản dịch

    • eo lako (Dịch ngược)
    • ja ラッカー (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en lacquer (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 生漆 (Gợi ý tự động)

    (?) lakaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog