Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kuvego

Từ mục chính:
kuv/o
Cấu trúc từ:
kuv/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
kuv/egoku/veg/okuv/e/go
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

eo kuvo

Từ mục chính:
kuv/o
Cấu trúc từ:
kuv/o
Cấu trúc dự đoán:
ku/vo
Prononco per kanaoj:
クーヴォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo pelvo (Nguồn: VES)
  • eo vazego (Nguồn: VES)
  • eo bankuvo (Nguồn: VES)
  • eo banujo (Nguồn: VES)
  • eo tino (Nguồn: VES)
  • eo lavtino (Nguồn: VES)
  • eo lavkuvo (Nguồn: VES)
  • io kuvo

    Bản dịch

    • eo kuvo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja たらい (Gợi ý tự động)
    • en bath (Gợi ý tự động)
    • en tub (Gợi ý tự động)
    • en vat (Gợi ý tự động)
    • en space open box (Gợi ý tự động)
    • en visible space (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) kuvego

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog