Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
kri/onkri/o/n
Prononco per kanaoj:
リーオン

eo krion

Cấu trúc dự đoán:
kri/onkri/o/n
Prononco per kanaoj:
リーオン

Ví dụ

  • eo ĵeti krion (Nguồn: pejv)
  • eo krio

    Từ mục chính:
    kri/i
    Cấu trúc từ:
    kri/o
    Prononco per kanaoj:
    リー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo dolora krio (Nguồn: pejv)
  • eo entuziasma krio (Nguồn: pejv)
  • eo krio-

    Cấu trúc dự đoán:
    kri/o/-
    Prononco per kanaoj:
    リーオ -

    Từ đồng nghĩa

  • eo frost- (Nguồn: Ssv)
  • eo frostiĝ- (Nguồn: Ssv)
  • eo kria

    Cấu trúc dự đoán:
    kri/a
    Prononco per kanaoj:
    リー

    Ví dụ

  • eo kria signo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo krii

    Từ mục chính:
    kri/i
    Cấu trúc từ:
    kri/i
    Prononco per kanaoj:
    リー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo voki (Nguồn: VES)
  • eo kriĉi (Nguồn: VES)
  • eo ŝriki (Nguồn: VES)
  • eo bleki (Nguồn: VES)
  • eo hurli (Nguồn: VES)
  • eo ululi (Nguồn: VES)
  • eo jelpi (Nguồn: VES)
  • eo plorboji (Nguồn: VES)
  • eo heni (Nguồn: VES)
  • eo klami (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    (?) krion

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog