Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
krak/enkrak/e/n
Prononco per kanaoj:
ラーケン

eo kraken/o

Từ chứa gốc "kraken"

krakeno

Cấu trúc từ:
kraken/o
Cấu trúc dự đoán:
krak/en/okrak/e/nokrak/e/n/o
Prononco per kanaoj:
ケー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

rizkrakeno

eo kraka

Cấu trúc dự đoán:
krak/a
Prononco per kanaoj:
ラー

Ví dụ

eo kraki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
krak/i
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) kraken

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog