Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kotigi

Cấu trúc dự đoán:
kot/ig/iko/tig/i
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo kotigi la akvon de (Nguồn: ESPDIC)
  • eo koto

    Từ mục chính:
    kot/o
    Cấu trúc từ:
    kot/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ko/to
    Prononco per kanaoj:
    コー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo kotaĵo (Nguồn: VES)
  • eo malpuraĵo (Nguồn: VES)
  • eo ŝlimo (Nguồn: VES)
  • eo balaaĵo (Nguồn: VES)
  • eo rubo (Nguồn: VES)
  • eo fatraso (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo ŝlimo (Nguồn: pejv)
  • en koto

    Bản dịch

    io koto

    Bản dịch

    eo kota

    Từ mục chính:
    kot/o
    Cấu trúc từ:
    kot/a
    Cấu trúc dự đoán:
    ko/ta
    Prononco per kanaoj:
    コー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo malpura (Nguồn: VES)
  • eo kotkovrita (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo kota kaĉo (Nguồn: pejv)
  • eo kota vojo (Nguồn: pejv)
  • eo koti

    Từ mục chính:
    kot/o
    Cấu trúc từ:
    kot/i
    Prononco per kanaoj:
    コーティ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo malpurigi (Nguồn: VES)
  • eo makuli (Nguồn: VES)
  • eo stigmatizi (Nguồn: VES)
  • (?) kotigi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog