Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo koruptaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
korupt//o
Cấu trúc dự đoán:
korupt/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
コルタージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bakŝiŝo (Nguồn: VES)
  • eo korupti

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    korupt/i
    Prononco per kanaoj:
    ティ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo subaĉeti (Nguồn: Ssv)
  • eo demoralizi (Nguồn: VES)
  • eo korupto

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    korupt/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo korupta

    Cấu trúc dự đoán:
    korupt/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    (?) koruptaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog