Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo korko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kork/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/ko
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ŝtopilo (Nguồn: VES)
  • eo obturilo (Nguồn: VES)
  • io korko

    Bản dịch

    eo korka

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kork/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo korki

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kork/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo ŝtopi (Nguồn: VES)
  • (?) korko

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog