Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo korbaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
korb//o
Cấu trúc dự đoán:
korb/a/ĵokor/ba/ĵo
Prononco per kanaoj:
バージョ

Bản dịch

eo korbo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
korb/o
Cấu trúc dự đoán:
kor/bo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

io korbo

Bản dịch

  • eo korbo (Dịch ngược)
  • ja かご (Gợi ý tự động)
  • ja ざる (Gợi ý tự động)
  • en basket (Gợi ý tự động)
  • en hamper (Gợi ý tự động)
  • zh 篮子 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

(?) korbaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog