Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kontuzaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kontuz//o
Cấu trúc dự đoán:
kontuz/a/ĵokont/uz//okont/uz/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
コントゥザージョ

Bản dịch

eo kontuzi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kontuz/i
Cấu trúc dự đoán:
kont/uz/i
Prononco per kanaoj:
コントゥーズィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo difekti (Nguồn: VES)
  • eo kontuzo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kontuz/o
    Cấu trúc dự đoán:
    kont/uz/okont/u/zo
    Prononco per kanaoj:
    コントゥー

    Bản dịch

    (?) kontuzaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog