Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
kontinu/ig/il/o
Cấu trúc dự đoán:
kontinu/ig/i/lokont/in/u/ig/il/okon/tin/u/ig/il/o
Prononco per kanaoj:
コンティヌイギー

eo kontinuigilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kontinu/ig/il/o
Cấu trúc dự đoán:
kontinu/ig/i/lokont/in/u/ig/il/okon/tin/u/ig/il/o
Prononco per kanaoj:
コンティヌイギー

Bản dịch

eo kontinuigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kontinu/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
kont/in/u/ig/ikon/tin/u/ig/ikont/i/nu/ig/i
Prononco per kanaoj:
コンティヌイー

Bản dịch

eo kontinuigo

Cấu trúc dự đoán:
kontinu/ig/okontinu/i/gokont/in/u/ig/o
Prononco per kanaoj:
コンティヌイー

Bản dịch

(?) kontinuigilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog