Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo konfidato

Cấu trúc dự đoán:
konfid/at/okonfid/a/tokon/fid/at/o
Prononco per kanaoj:
コンフダー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo konfidi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
konfid/i
Cấu trúc dự đoán:
kon/fid/ikon/fi/diko/n/fid/i
Prononco per kanaoj:
コンィーディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo konfido

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
konfid/o
Cấu trúc dự đoán:
kon/fid/okon/fi/doko/n/fid/o
Prononco per kanaoj:
コンィー

Bản dịch

Ví dụ

eo konfida

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
konfid/a
Cấu trúc dự đoán:
kon/fid/akon/fi/dako/n/fid/a
Prononco per kanaoj:
コンィー

Bản dịch

(?) konfidato

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog