Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo komunuma

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komun/um/a
Cấu trúc dự đoán:
kom/u/n/um/ako/mu/n/um/a
Prononco per kanaoj:
コムヌー

Bản dịch

Ví dụ

eo komunumo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komun/um/o
Cấu trúc dự đoán:
komun/u/mokom/unu/mokom/u/nu/mo
Prononco per kanaoj:
コムヌー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo komuno

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komun/o
Cấu trúc dự đoán:
kom/u/noko/mu/nokom/u/n/o
Prononco per kanaoj:
ムー

Bản dịch

eo komuna

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komun/a
Cấu trúc dự đoán:
kom/u/n/ako/mu/n/a
Prononco per kanaoj:
ムー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io komuna

Bản dịch

eo komuni/i

Từ chứa gốc "komuni"

komunii

Cấu trúc từ:
komuni/i
Cấu trúc dự đoán:
komun/i/ikom/uni/ikom/u/ni/i
Prononco per kanaoj:
コムニー

Bản dịch

komuniiĝi

komunio

forkomuniigi

(?) komunuma

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog