Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo komitatano

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komitat/an/o
Cấu trúc dự đoán:
komitat/a/nokomitat/a/n/okom/it/at/an/o
Prononco per kanaoj:
コミタター

Bản dịch

eo komitato

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komitat/o
Cấu trúc dự đoán:
kom/it/at/oko/mit/at/okom/it/a/to
Prononco per kanaoj:
コミター

Bản dịch

Ví dụ

io komitato

Bản dịch

eo komitata

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komitat/a
Cấu trúc dự đoán:
kom/it/at/ako/mit/at/akom/it/a/ta
Prononco per kanaoj:
コミター

Bản dịch

(?) komitatano

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog