Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo komato

Cấu trúc từ:
komat/o
Cấu trúc dự đoán:
koma/tokom/at/oko/mat/o
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io komato

Bản dịch

eo komata

Cấu trúc từ:
komat/a
Cấu trúc dự đoán:
koma/takom/at/ako/mat/a
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo komo

Từ mục chính:
kom/o
Cấu trúc từ:
kom/o
Cấu trúc dự đoán:
ko/mo
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

Ví dụ

io komo

Bản dịch

eo koma

Cấu trúc dự đoán:
kom/a
Prononco per kanaoj:
コー

Ví dụ

(?) komato

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog