Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo komata

Cấu trúc từ:
komat/a
Cấu trúc dự đoán:
koma/takom/at/ako/mat/a
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo svena (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo komata stato (Nguồn: pejv)
  • eo komato

    Cấu trúc từ:
    komat/o
    Cấu trúc dự đoán:
    koma/tokom/at/oko/mat/o
    Prononco per kanaoj:
    マー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo sinkopo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo diabeta komato (こんすい) (Nguồn: pejv)
  • eo esti en komato 昏睡状態である (Nguồn: Kajero)
  • io komato

    Bản dịch

    • eo komato (Dịch ngược)
    • ja 昏睡 (Gợi ý tự động)
    • en coma (Gợi ý tự động)

    eo komo

    Từ mục chính:
    kom/o
    Cấu trúc từ:
    kom/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ko/mo
    Prononco per kanaoj:
    コー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo decimala komo (Nguồn: pejv)
  • io komo

    Bản dịch

    • eo komo (Dịch ngược)
    • ja コンマ (Gợi ý tự động)
    • ja 読点 (Gợi ý tự động)
    • ja 小数点 (Gợi ý tự động)
    • en comma (Gợi ý tự động)
    • zh 逗号 (Gợi ý tự động)

    eo koma

    Cấu trúc dự đoán:
    kom/a
    Prononco per kanaoj:
    コー

    Ví dụ

  • eo Koma Lago (イタリア) (Nguồn: pejv)
  • eo koma dosiero (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) komata

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog