Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
komand/ar/okomand/a/rokom/and/ar/o
Prononco per kanaoj:
コマンダー

eo komandaro

Cấu trúc dự đoán:
komand/ar/okomand/a/rokom/and/ar/o
Prononco per kanaoj:
コマンダー

Bản dịch

eo komando

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komand/o
Cấu trúc dự đoán:
kom/and/okoma/n/dokom/an/do
Prononco per kanaoj:
マン

Bản dịch

Ví dụ

eo komanda

Cấu trúc dự đoán:
komand/akom/and/akoma/n/da
Prononco per kanaoj:
マン

Bản dịch

Ví dụ

eo komandi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
komand/i
Cấu trúc dự đoán:
kom/and/ikoma/n/dikom/an/di
Prononco per kanaoj:
マンディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) komandaro

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog