Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo kavigita

Cấu trúc dự đoán:
kav/ig/it/akav/ig/i/ta
Prononco per kanaoj:
カヴィギー

Từ đồng nghĩa

  • eo konkava (Nguồn: VES)
  • eo kavigi

    Từ mục chính:
    kav/o
    Cấu trúc từ:
    kav/ig/i
    Prononco per kanaoj:
    ヴィー

    Bản dịch

    eo kavo

    Từ mục chính:
    kav/o
    Cấu trúc từ:
    kav/o
    Prononco per kanaoj:
    カーヴォ
    ><krestoの反対語

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo fosaĵo (Nguồn: VES)
  • eo foskavo (Nguồn: VES)
  • eo kavaĵo (Nguồn: VES)
  • eo profundaĵo (Nguồn: VES)
  • eo konkavaĵo (Nguồn: VES)
  • eo truo (Nguồn: VES)
  • eo kaverno (Nguồn: VES)
  • eo kaverneco (Nguồn: VES)
  • eo kavernaĵo (Nguồn: VES)
  • eo poro (Nguồn: Ssv)
  • eo kanaleto (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo kresto (Nguồn: pejv)
  • eo Aladina kavo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo buŝa kavo (こうこう) (Nguồn: pejv)
  • eo epigastra kavo (Nguồn: pejv)
  • eo korpa kavo (Nguồn: 开放)
  • eo kavo/?

    Từ chứa gốc "kavo"

    kavoinflamo

    io kavo

    Bản dịch

    • eo kavo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 空洞 (Gợi ý tự động)
    • ja くぼみ (Gợi ý tự động)
    • ja へこみ (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en cave (Gợi ý tự động)
    • en cavity (Gợi ý tự động)
    • en groove (Gợi ý tự động)
    • zh 洞穴 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 窿 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 窟窿 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3