Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
kav/a/j
Prononco per kanaoj:
カーヴァ

eo kava

Từ mục chính:
kav/o
Cấu trúc từ:
kav/a
Prononco per kanaoj:
カーヴァ

Bản dịch

Ví dụ

  • eo kava dento (Nguồn: pejv)
  • eo kava trunko (Nguồn: pejv)
  • eo kava vejno (Nguồn: pejv)
  • eo kavaj okuloj (Nguồn: pejv)
  • eo kavaj vangoj (Nguồn: pejv)
  • io kava

    Bản dịch

    eo kavi

    Từ mục chính:
    kav/o
    Cấu trúc từ:
    kav/i
    Prononco per kanaoj:
    カーヴィ

    Bản dịch

    eo kavo

    Từ mục chính:
    kav/o
    Cấu trúc từ:
    kav/o
    Prononco per kanaoj:
    カーヴォ
    ><krestoの反対語

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo fosaĵo (Nguồn: VES)
  • eo foskavo (Nguồn: VES)
  • eo kavaĵo (Nguồn: VES)
  • eo profundaĵo (Nguồn: VES)
  • eo konkavaĵo (Nguồn: VES)
  • eo truo (Nguồn: VES)
  • eo kaverno (Nguồn: VES)
  • eo kaverneco (Nguồn: VES)
  • eo kavernaĵo (Nguồn: VES)
  • eo poro (Nguồn: Ssv)
  • eo kanaleto (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo kresto (Nguồn: pejv)
  • eo Aladina kavo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo buŝa kavo (こうこう) (Nguồn: pejv)
  • eo epigastra kavo (Nguồn: pejv)
  • eo korpa kavo (Nguồn: 开放)
  • io kavo

    Bản dịch

    • eo kavo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 空洞 (Gợi ý tự động)
    • ja くぼみ (Gợi ý tự động)
    • ja へこみ (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en cave (Gợi ý tự động)
    • en cavity (Gợi ý tự động)
    • en groove (Gợi ý tự động)
    • zh 洞穴 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 窿 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 窟窿 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) kavaj

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog