Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo karieristo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
karier/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
karier/is/tokari/er/ist/okari/er/is/to
Prononco per kanaoj:
カリエ

Bản dịch

eo kariero

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
karier/o
Cấu trúc dự đoán:
kari/er/okari/e/rokar/ie/ro
Prononco per kanaoj:
カリエー

Bản dịch

Ví dụ

io kariero

Bản dịch

  • eo kariero (Dịch ngược)
  • ja 職業 (Gợi ý tự động)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja 経歴 (Gợi ý tự động)
  • ja 生涯 (Gợi ý tự động)
  • en career (Gợi ý tự động)
  • zh 事业 (Gợi ý tự động)
  • zh 生涯 (Gợi ý tự động)

eo kario

Cấu trúc từ:
kari/o
Cấu trúc dự đoán:
kar/iokar/i/o
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo denta kario (Nguồn: pejv)
  • (?) karieristo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog