Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
kant/onkan/tonkant/o/n
Prononco per kanaoj:
カントン

eo kanton/o

Từ chứa gốc "kanton"

kantono

Cấu trúc từ:
kanton/o
Cấu trúc dự đoán:
kant/on/okan/ton/okant/o/no
Prononco per kanaoj:
カントー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Kantono

eo kanto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kant/o
Cấu trúc dự đoán:
kan/to
Prononco per kanaoj:
カン
エスペラント語の「kanto」は、「歌」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo kanti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kant/i
Prononco per kanaoj:
カンティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo kanti/?

Từ chứa gốc "kanti"

Kantio

kantio

(?) kanton

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog