Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kanaĵo

Từ mục chính:
kan/o
Cấu trúc từ:
kan//o
Cấu trúc dự đoán:
kana/ĵokan/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ナージョ

Bản dịch

eo kano

Từ mục chính:
kan/o
Cấu trúc từ:
kan/o
Prononco per kanaoj:
カー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo fragmito (Nguồn: VES)
  • eo skirpo (Nguồn: VES)
  • eo scirpo (Nguồn: VES)
  • eo junko (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo fragmito (Nguồn: pejv)
  • eo rotango (Nguồn: pejv)
  • io kano

    Bản dịch

    • eo kano (Dịch ngược)
    • la Phragmites communis (Gợi ý tự động)
    • ja アシ (Gợi ý tự động)
    • ja ヨシ (Gợi ý tự động)
    • ja トウ (Gợi ý tự động)
    • ja サトウキビの類 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja つえ (Gợi ý tự động)
    • ja さお (Gợi ý tự động)
    • ja むち (Gợi ý tự động)
    • en cane (Gợi ý tự động)
    • en reed (Gợi ý tự động)
    • zh 芦苇 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo kana/?

    Từ chứa gốc "kana"

    kanao

    eo kana

    Cấu trúc dự đoán:
    kan/a
    Prononco per kanaoj:
    カー

    Bản dịch

    (?) kanaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog