Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📜Legilo 📈Ekzercejo


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo kalkuliĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kalkul//i
Cấu trúc dự đoán:
kalkul/i/ĝikal/kuli/ĝikalk/ul//i
Prononco per kanaoj:
ッジ

Bản dịch

eo kalkulo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kalkul/o
Cấu trúc dự đoán:
kalk/ul/okal/kul/okalk/u/lo
Prononco per kanaoj:
クー

Bản dịch

Ví dụ

eo kalkuli

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kalkul/i
Cấu trúc dự đoán:
kal/kulikalk/ul/ikal/kul/i
Prononco per kanaoj:
クー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kalkulacii (Nguồn: VES)
  • eo elkalkuli (Nguồn: VES)
  • eo komputi (Nguồn: VES)
  • eo nombri (Nguồn: VES)
  • eo ciferi (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo kalko

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kalk/o
    Cấu trúc dự đoán:
    kal/ko
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

    io kalko

    Bản dịch

    • eo kalko (Dịch ngược)
    • ja 石灰 (Gợi ý tự động)
    • eo kalcioksido (Gợi ý tự động)
    • en lime (Gợi ý tự động)

    (?) kalkuliĝi

    Cấu trúc từ:
    kalkul//i
    Cấu trúc dự đoán:
    kalkul/i/ĝikal/kuli/ĝikalk/ul//i
    Prononco per kanaoj:
    ッジ

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Sato kaj Cainiao

    Funkciigata de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3; 2025-04-25 ver. 3.1