Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kalkaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kalk//o
Cấu trúc dự đoán:
kalk/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
カージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo stukaĵo (Nguồn: VES)
  • eo kalki

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kalk/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo stuki (Nguồn: VES)
  • eo kalko

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kalk/o
    Cấu trúc dự đoán:
    kal/ko
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

    io kalko

    Bản dịch

    • eo kalko (Dịch ngược)
    • ja 石灰 (Gợi ý tự động)
    • eo kalcioksido (Gợi ý tự động)
    • en lime (Gợi ý tự động)

    eo kalka

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kalk/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo kalka tofo (せっかいか) (Nguồn: pejv)
  • (?) kalkaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog