Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kalibrilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
kalibr/il/o
Cấu trúc dự đoán:
kali/bril/okalibr/i/lokal/i/bril/o
Prononco per kanaoj:
カリリー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo gaŭĝo (Nguồn: VES)
  • eo kalibri

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kalibr/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo kalibro

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    kalibr/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    io kalibro

    Bản dịch

    • eo kalibro (Dịch ngược)
    • ja 口径 (Gợi ý tự động)
    • ja 内径 (Gợi ý tự động)
    • ja 直径 (Gợi ý tự động)
    • en bore (Gợi ý tự động)
    • en caliber (Gợi ý tự động)
    • en calibration (Gợi ý tự động)

    (?) kalibrilo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog